Biểu phí thẻ ATM ngân hàng TPBank Mới nhất

  TPBank là tên viết tắt của Ngân hàng TMCP Tiên Phong, được thành lập năm 2008 với mục tiêu rõ ràng: trở thành một tổ chức tài chính vững mạnh, minh bạch và mang lại lợi ích tốt nhất cho cổ đông và khách hàng. 
 Với tầm nhìn này, TPBank đã không ngừng phát triển và cho ra đời nhiều sản phẩm, dịch vụ tài chính đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Khẩu hiệu “Vì chúng tôi hiểu bạn” không chỉ là lời hứa mà TPBank luôn thể hiện trong mọi hoạt động. 
  Sự thấu hiểu và đồng cảm với khách hàng đã giúp TPBank tạo ra những sản phẩm, dịch vụ tài chính  phản ánh chân thực mong muốn và nhu cầu thực sự của họ. 
  Biểu phí thẻ ATM ngân hàng TPBank Mới nhất ra sao, bạn cùng magiamgia79.com xem ngay trong bài viết này nhé.

Biểu phí thẻ ATM ngân hàng TPBank Mới nhất


1.Thông tin thẻ ATM TPBank 

 Trong các dòng sản phẩm của TPBank, thẻ ATM luôn là một trong những sản phẩm hấp dẫn và tiện lợi nhất được khách hàng ưa thích. 
 Thẻ ATM do TPBank phát hành  không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là công cụ tài chính đa năng cho cuộc sống hiện đại. 

2. Các loại thẻ ATM TPBank 

 TPBank cung cấp cho khách hàng nhiều loại thẻ ATM  phù hợp với mọi nhu cầu và tình hình tài chính: 
 
 + Thẻ ghi nợ nội địa 
  •  Thẻ ATM/eCounter không in ảnh: một lựa chọn đơn giản và tiện lợi. 
  •  Thẻ ATM/ eCounter có in ảnh: Thẻ thanh toán cá nhân có ảnh của bạn. 

+ Thẻ ghi nợ quốc tế
  •  Hạng chuẩn TPBank Visa Free Cash Free: Chọn thẻ quốc tế tiện lợi.  
  • TPBank Visa Cash Free Gold: thẻ quốc tế với nhiều ưu đãi cao cấp.  
  • TPBank Visa Cash Free Platinum: thẻ quốc tế  đẳng cấp bạch kim. T
  • PBank Visa Plus: thẻ quốc tế tiện lợi mỗi ngày.  

 + Thẻ tín dụng quốc tế
 - Hạng mục tiêu chuẩn: 
  •  Thẻ tín dụng quốc tế TPBank Visa tiêu chuẩn: sự lựa chọn phổ biến cho các giao dịch thanh toán toàn cầu.  
  • Thẻ tín dụng TPBank Visa FreeGo: Thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi đặc biệt. 

  - Xếp hạng vàng: 
  •  Thẻ Tín Dụng Quốc Tế TPBank Visa Gold: Ưu đãi đẳng cấp và  độc quyền.  

 - Hạng Bạch kim: 
  •  Thẻ tín dụng quốc tế TPBank Visa Platinum: Cấp độ bạch kim quốc tế.  
  • Thẻ tín dụng TPBank World MasterCard Golf Prives: đẳng cấp dành cho người đam mê chơi golf.  
  • Thẻ tín dụng Prives TPBank World MasterCard Club: Trải nghiệm đẳng cấp câu lạc bộ.  
  • Thẻ tín dụng  Mobifone-TPBank Visa Platinum: cầu nối duy nhất giữa TPBank và Mobifone. 
  Với các sản phẩm thẻ ATM đa dạng, TPBank không chỉ giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu thanh toán hàng ngày mà còn đồng hành cùng khách hàng với những lựa chọn tài chính hạng nhất và trải nghiệm quốc tế. 

Biểu phí thẻ ATM ngân hàng TPBank Mới nhất

3. Điều kiện và thủ tục cấp thẻ ATM TPBank 

 3.1 Điều kiện sở hữu thẻ ATM TPBank 

 Để trở thành chủ sở hữu thẻ ATM TPBank, bạn phải đáp ứng một số điều kiện đặc biệt: 
 Quốc tịch và nơi cư trú: Bạn phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam. 

  • Thời gian làm việc  tối thiểu của người nước ngoài tại Việt Nam là 2 năm trở lên. 
  • Tuổi tác: Tuổi tác cũng là một yếu tố quan trọng. Nam phải từ 22-59 tuổi và nữ từ 22-54 tuổi.  
  • Tài khoản ngân hàng tpbank: Để có thẻ ATM TPBank, bạn cần mở tài khoản tpbank. 
 

 3.2 Quy trình sản xuất thẻ ATM TPBank 

 Để có thẻ ATM TPBank, bạn  phải làm theo các bước sau: 
  •  Đơn đăng ký và thỏa thuận sử dụng thẻ: Quý khách phải điền vào mẫu đơn đề nghị phát hành thẻ và ký vào thỏa thuận sử dụng thẻ theo mẫu của TPBank. 
  • CMND/cccd/hộ khẩu: Đính kèm bản sao và bản gốc CMND, CMND hoặc hộ khẩu  để  đối chiếu dữ liệu. 
  • Xuất trình giấy tờ chứng minh địa chỉ nơi cư trú:  sổ hộ khẩu/kt3 hoặc giấy chứng nhận tạm trú có xác nhận. 
  • Giấy tờ xác minh tài chính: Nếu cần thiết, TPBank có thể yêu cầu bạn cung cấp giấy tờ cmtc (chứng minh thu nhập cá nhân) và các giấy tờ liên quan khác.  


4. Lịch thanh toán thẻ ATM TPBank 

 Mỗi  thẻ ATM TPBank có mức phí phát hành và phí quản lý khác nhau. Dưới đây là  thông tin về lịch thanh toán ATM của TPBank: 
 
 + Phí phát hành thẻ ngân hàng nội địa TPBank

 

Khoản MụcMức Phí (chưa bao gồm VAT)
Phí phát hành thẻ lần đầuThẻ ATM/eCounter không in ảnh: 50.000 VND Thẻ ATM/eCounter có in ảnh: 100.000 VND Thẻ ATM/eCounter không in ảnh (phát hành nhanh trong vòng 2 ngày làm việc): 100.000 VND Thẻ ATM/eCounter có in ảnh (phát hành nhanh trong vòng 2 ngày làm việc): 150.000 VND
Phí thay đổi hạng thẻMiễn phí

+ Phí phát hành thẻ ghi nợ quốc tế TPBank

Khoản MụcMức Phí (chưa bao gồm VAT)
Phí phát hành thẻMiễn phí
Phí phát hành thẻ thay thế hết hạnTPBank Visa Cash: Free Thẻ Chuẩn: 99.000 VND Thẻ Vàng: 199.000 VND Thẻ Platinum: 299.000 VND TPBank Visa Plus: 99.000 VND

+ Phí phát hành thẻ tín dụng

Khoản MụcThẻ ChínhThẻ Phụ
Thẻ tín dụng quốc tế TPBank VisaThẻ hạng chuẩn/vàng: Miễn phíCác hạng thẻ khác: Miễn phí
Thẻ hạng Platinum: 825.000 VNDThẻ hạng Signature loại thẻ plastic (nhựa): 990.000 VND
Thẻ MobiFone – TPBank Visa Platinum: 990.000 VND
Thẻ FreeGo: Miễn phí
Thẻ hạng Signature (bao gồm loại thẻ plastic (nhựa) và loại thẻ metal (kim loại)): 1.990.000 VND
Thẻ hạng Signature – loại thẻ metal (kim loại) – phụ phí phát hành: 4.000.000 VND
Thẻ tín dụng quốc tế TPBank World MasterCardThẻ tín dụng TPBank World MasterCard Club Prives: 999.000 VNDThẻ tín dụng TPBank World MasterCard Club Prives: 499.000 VND
Thẻ tín dụng TPBank World MasterCard Golf Prives: 1.499.000 VNDThẻ tín dụng TPBank World MasterCard Golf Prives: 599.000 VND

5. Cách mở thẻ ATM TPBank 

 Hiện nay, TPBank cung cấp 2 cách mở thẻ ATM vô cùng tiện lợi, từ đó bạn có thể lựa chọn cách thức phù hợp với lịch trình và mong muốn của mình. Hai phương pháp này là: 
 

 5.1 Mở tại quầy giao dịch của TPBank 

 Đây là phương pháp truyền thống được  hầu hết các ngân hàng sử dụng. Mở thẻ ATM tại văn phòng TPBank rất đơn giản và bao gồm các bước sau: 
  • Bước 1: Mang CMND hoặc hộ chiếu đến các chi nhánh hoặc văn phòng TPBank gần đó. 
  • Bước 2: Nhận thẻ từ dịch vụ ngân hàng, nhập các thông tin cần thiết và ký tên vào vé. 
  • Bước 3: Thanh toán phí  thẻ, thường là 55.000đ. Vui lòng đợi khoảng 15 phút để nhân viên hoàn tất thủ tục và nhận thư chấp nhận. Bạn sẽ nhận được thẻ ATM sau hai tuần. 
Biểu phí thẻ ATM ngân hàng TPBank Mới nhất

 5.2 Mở TPBank trên LiveBank để giao dịch trực tuyến 

 TPBank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam khi triển khai mô hình giao dịch trực tuyến thông qua LiveBank. 
  Điều đặc biệt ở đây là bạn có thể mở tài khoản và làm thẻ ATM trực tuyến mọi lúc, mọi nơi, kể cả vào các ngày lễ, tết.  

+ Quy trình mở thẻ trên LiveBank bao gồm: 
  •  Bước 1: Tìm điểm giao dịch TPBank LiveBank gần bạn. Hiện TPBank có hơn 50 điểm giao dịch LiveBank tại các thành phố lớn nhất cả nước. 
  • Bước 2: Chuẩn bị CMND hoặc thẻ công dân hoặc hộ chiếu.  
  • Bước 3: Chọn lệnh mở tài khoản trên hệ thống LiveBank. Hệ thống sẽ kết nối bạn với người hướng dẫn cho buổi hướng dẫn tiếp theo.  
  • Bước 4: Máy quét quét chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân và xử lý các thông tin cần thiết. Bạn  nhập thông tin theo hướng dẫn  trên màn hình của nhân viên tư vấn. 
  • Bước 5: Sau khi hoàn thành các bước trên, hệ thống sẽ gợi ý cách nhận thẻ. Bạn có thể nhận thẻ trực tiếp tại địa điểm diễn ra sự kiện hoặc bằng cách chọn “Nhận thẻ tại văn phòng TPBank”. 


 6. Làm thẻ ATM TPBank bao lâu nhận được?

 Thông thường, sau khi hoàn tất quy trình làm thẻ ATM TPBank, bạn sẽ nhận được thẻ trong khoảng 5 -7 ngày làm việc. Tuy nhiên, có thể trong một số trường hợp đặc biệt thời gian này có thể được kéo dài  tới 10 ngày làm việc. 
  Thông tin chi tiết hơn về thời gian nhận thẻ được ghi rõ trong thư hẹn của nhân viên TPBank gửi đến bạn.


Mới hơn Cũ hơn
Đọc tiếp: